Hôm nay chúng tôi sẽ đưa RTX 5060 Ti 16GB vào tiến trình thử nghiệm và đánh giá kỹ thuật, card mà tôi sử dụng là MSI RTX 5060 Ti 16GB.
MỤC LỤC
Bài đánh giá này khá dài vì đi sâu vào nhiều khía cạnh kỹ thuật, bạn có để đến nhanh các phần thông qua phần mục lục này:
ĐIỂM NỔI BẬT
Nhiều VRAM hơn với giá rẻ hơn có thể tạo nên một GPU hấp dẫn.
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti 16GB mang đến hiệu suất cao hơn khoảng 15% so với thế hệ trước RTX 4060 16GB, giá ngang ngửa hoặc thấp hơn và băng thông bộ nhớ lớn hơn (mặc dù cùng dung lượng). RTX 5060 Ti 16GB sẽ là lựa chọn lý tưởng nếu bạn mua vào thời điểm nó rẻ hơn RTX 4060 Ti 16GB.
ƯU ĐIỂM
- Kiến trúc Blackwell
- 16GB VRAM loại GDDR7 cung cấp nhiều băng thông hơn
- Hiệu suất tuyệt vời
NHƯỢC ĐIỂM
- Hiệu suất của MFG chưa ấn tượng
Tại sao bạn có thể tin tưởng Kênh Tin Học ☑ Các chuyên gia của chúng tôi dành nhiều giờ để chạy tiến trình test kỹ thuật, thử nghiệm, đo đạc và so sánh các sản phẩm để bạn có thể chọn sản phẩm tốt nhất cho mình.
1. Giới thiệu NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti 16GB
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti 16GB thuộc dòng GPU NVIDIA Blackwell, nằm ở vị trí khá cao trong bảng xếp hạng card đồ họa của chúng tôi. So với thế hệ trước RTX 4060 Ti, NVIDIA chỉ nâng cấp một chút với thông số kỹ thuật lõi của RTX 5060 Ti.
Cả hai card này đều có bản 8GB và 16GB, tuy nhiên với RTX 5060 Ti thì có vẻ bản 16GB sẽ được ưa chuộng hơn bản 8GB. Vì một lý do rất thực tế là VRAM 8GB đang ngày càng lỗi thời so với tốc độ phát triển của game. Bạn có thể chơi ở độ phân giải 1080p (Full HD) với max setting hoặc 1440p (2K) với setting trung bình. Nhưng 4K thì rất khó (trong đa số game), hiệu suất sẽ kém, thậm chí giật lag và lỗi khi đang chơi.
Chúng tôi có vài bài viết liên quan đến GPU Blackwell của NVIDIA, bạn có thể tham khảo ở phần đọc thêm. Tóm gọn là 5060 Ti tuân theo mô hình như các lần ra mắt RTX 50-series khác. Thông số kỹ thuật khá giống với thế hệ trước, với cùng tiến trình TSMC 4N, kích thước khuôn tương tự và số lượng bóng bán dẫn tương tự.
Các thay đổi lớn chủ yếu nằm trong phạm vi mà NVIDIA phân loại là “Neural Rendering” – Nâng cấp DLSS, tạo nhiều khung hình và tận dụng AI theo nhiều cách khác nhau để nâng cấp trải nghiệm chơi game. Sau đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật.
ĐỌC THÊM
Nếu bạn cần thêm thông tin về GPU Blackwell RTX 50-series của NVIDIA, hãy tham khảo bài này: Kiến trúc Blackwell
Để có cái nhìn tổng quan về tất cả dòng card đồ họa, bạn có thể xem: Bảng xếp hạng card đồ họa
Thông số kỹ thuật của NVIDIA RTX 5060 Ti so với 4060 Ti
Card đồ họa | RTX 5060 Ti 16GB | RTX 5060Ti 8GB | RTX 4060 Ti 16GB | RTX 4060Ti 8GB |
Kiến trúc vi mô | GB206c | GB206 | AD106 | AD106 |
Tiến trình | TSMC 4N | TSMC 4N | TSMC 4N | TSMC 4N |
Bóng bán dẫn (tỷ) | 181 | 181 | 187.8 | 187.8 |
Bộ xử lý đa luồng | 36 | 36 | 34 | 34 |
GPU Shaders (ALUs) | 4608 | 4608 | 4352 | 4352 |
Tensor / AI Cores | 144 | 144 | 136 | 136 |
Ray Tracing Cores | 36 | 36 | 34 | 34 |
Boost Clock (MHz) | 2572 | 2572 | 2535 | 2535 |
Tốc độ VRAM (Gbps) | 28 | 28 | 18 | 18 |
Bộ nhớ RAM (GB) | 16 | 8 | 16 | 8 |
Băng thông VRAM (Bus) | 128 | 128 | 128 | 128 |
Bộ nhớ đệm L2 | 32 | 32 | 32 | 32 |
Đơn vị đầu ra kết xuất | 48 | 48 | 48 | 48 |
Đơn vị ánh xạ kết cấu | 144 | 144 | 136 | 136 |
TFLOPS FP32 (Boost) | 23.7 | 23.7 | 22.1 | 22.1 |
TFLOPS FP16 (FP4/FP8 TFLOPS) | 190 (759) | 190 (759) | 177 (353) | 177 (353) |
Băng thông (GB/s) | 448 | 448 | 288 | 288 |
TBP (watts) | 180 | 180 | 160 | 160 |
Kết nối PCIe | PCIe 5.0 x8 | PCIe 5.0 x8 | PCIe 4.0 x8 | PCIe 4.0 x8 |
Ngày ra mắt | 04/2025 | 04/2025 | 07/2023 | 05/2023 |
2. Đánh giá tổng quan NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti 16GB
Nếu chỉ dựa vào bảng kỹ thuật để kết luận thì sẽ rất thiếu sót, bởi vì trong thực tế nó có thể là chuyện hoàn toàn khác. Sau đây, tôi sẽ phân tích và đánh giá những khía cạnh quan trọng.
2.1. Dung lượng VRAM 16GB
Dựa vào bảng thông số kỹ thuật trên, có thể thấy hai bản 8GB và 16GB giống hệt nhau, ngoại trừ dung lượng VRAM. Về lý thuyết thì hiệu suất xử lý coi như ngang nhau, nhưng trong thực tế, lượng VRAM ít hay nhiều có thể ảnh hưởng đến hiệu suất khi GPU đạt giới hạn công suất. Theo kinh nghiệm kỹ thuật của chúng tôi, trong những tình huống thiếu VRAM hiệu suất có thể giảm 1-2%.
2.2. Được trang bị VRAM GDDR7
Một trong những thay đổi lớn nhất ở Blackwell là hỗ trợ bộ nhớ GDDR7. Đây là những gì chúng ta nhận được:
– Ở thế hệ trước (Ada Lovelace) NVIDIA đã sử dụng GDDR6 và GDDR6X. Cụ thể RTX 4060 Ti có bộ nhớ GDDR6 chạy ở tốc độ 18 Gbps.
– Còn ở thế hệ Blackwell này RTX 5060 Ti có bộ nhớ GDDR7 chạy ở tốc độ 28 Gbps, giúp tăng 56% tổng băng thông bộ nhớ.
2.3. MFG không giúp tăng hiệu suất
MFG được giới thiệu trên RTX 5060 Ti với khả năng làm tăng khung hình. Tuy nhiên khi thử nghiệm và so sánh với thế hệ trước (RTX 4060 Ti), chúng tôi không thấy MFG giúp tăng hiệu suất hay cả thiện đáng kể nào.
2.4. TGP (tổng công suất đồ họa) tăng 20W
TGP (tổng công suất đồ họa) của RTX 5060 Ti cũng như các GPU RTX Blackwell khác cao hơn 20W so với thế hệ trước. Các card này đều được trang bị tính năng ép xung, có thể đẩy TGP lên cao hơn nữa. Với TGP cao hơn, kết hợp với số lượng lõi GPU và tốc độ xung nhịp cao hơn, dù chỉ một chút thôi cũng đủ để tạo ra sự khác biệt so với RTX 4060 Ti.
3. Các thiết lập thử nghiệm NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti 16GB
CẤU HÌNH PC DÙNG TRONG THỬ NGHIỆM
- CPU: AMD Ryzen 7 9800X3D
- VGA: MSI GeForce RTX 5060 Ti 16G VENTUS 2X OC PLUS
- RAM: 32GB DDR5 6000Mhz có bật AMD EXPO (CL30)
- Mainboard: ASRock X670E Taichi
- OS: Windows 11 24H2 với driver mới nhất
- Màn hình: MSI MPG 272URX QD-OLED 240Hz 4K – hỗ trợ G-Sync, Adaptive-Sync cho phép trải nghiệm tốc độ khung hình cao hơn (thử tính năng MFG)
3.1. Thử nghiệm đối với hiệu suất chơi game
Tất cả các game đều được thử nghiệm ở độ phân giải 1808p (Full HD) với Medium setting và Ultra setting. Còn độ phân giải 1440p (2K), 2160p (4K) thì chỉ với Ultra setting. Nhằm cung cấp một cái nhìn tổng quan đúng nhất về hiệu suất trong nhiều tình huống khác nhau.
– Thử nghiệm dựa trên hiệu suất cơ bản: Mặc dù NVIDIA cung cấp các phần mềm bổ sung như DLSS có thể tăng hiệu suất và cải thiện chất lượng hình ảnh. Nhưng các thử nghiệm của chúng tôi sẽ không sử dụng các công nghệ này, do các thuật toán khác nhau không phải lúc nào cũng cho cảm nhận giống nhau. Thay vào đó, chúng tôi chỉ thử nghiệm với mức hiệu suất cơ bản, chắc chắn đó là những gì bạn sẽ nhận được trong thực tế.
– Hiệu suất thực tế còn tùy thuộc vào setting: Hãy nhớ rằng mỗi mức setting tăng lên gần như tương đương với việc giảm một mức độ phân giải. Ví dụ đang ở độ phân giải 4K, bạn tăng setting lên một mức thì độ phân giải phải giảm xuống 2K, tăng setting thêm một mức nữa thì độ phân giải phải giảm xuống tiếp 1080p. Tóm lại, setting càng cao thì độ phân giải càng giảm.
– Hiệu suất thực tế cũng tùy vào từng game: Trải nghiệm tổng thể có thể rất khác tùy theo từng game, cũng như giữa các công nghệ khác nhau như DLSS 3 framegen, DLSS 4 MFG, FSR 3.1 framegen, FSR 4 framegen và XeSS 2 framegen.
Tóm lại, việc cố gắng kiểm tra và định lượng hiệu suất cho tất cả các thuật toán tạo khung hình và setting khác nhau sẽ làm tăng độ phức tạp và không chính xác. Lý thuyết là nếu card A mạnh hơn card B ở độ phân giải 1080p, thì nó cũng sẽ mạnh hơn ở độ phân giải 2K và 4K. Nhưng nó còn tùy thuộc vào các thuật toán được game hỗ trợ, cũng như tùy thuộc vào quá trình render của từng game.
3.2. Thử nghiệm đối với hiệu suất AI và làm việc
Card đồ họa không chỉ dùng để chơi game, vì vậy chúng tôi cũng thử nghiệm với ứng dụng AI và làm việc chuyên sâu.
– Để đánh giá hiệu suất AI, chúng tôi sử dụng Procyon chạy thử nghiệm AI Vision, Stable Diffusion 1.5 và XL, MLPerf Client 0.5 để tạo văn bản AI, SPECworkstation 4.0 để chuyển mã Handbrake.
– Để đánh giá hiệu suất đồ họa chuyên sâu, chúng tôi thử nghiệm tính năng 3DMark DXR để kiểm tra hiệu suất RT phần cứng thô và Blender Benchmark để kết xuất 3D chuyên nghiệp.
Tiếp theo, chúng ta sẽ xem xét các chỉ số hiệu suất của RTX 5060 Ti 16GB khi chơi game và làm việc.
4. Hiệu suất của NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti 16GB khi chơi các game Rasterization
Chúng ta sẽ xem xét hiệu suất của NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti 16GB khi chơi các game Rasterization truyền thống. Hiệu suất đáng quan tâm nhất là 1080p – Ultra và 1440p – Ultra, nó sẽ tương đương với 2160p – Low và Medium.
Chúng tôi thử nghiệm với 14 Game Rasterization, biểu đồ sau đây là hiệu suất trung bình của tất cả các game đó, cho thấy sự chênh lệch hiệu suất khi chơi ở độ phân giải và setting khác nhau.
Mấu chốt ở đây là: Nhìn chung, khi chơi ở setting cao nhất, độ phân giải 1440p (2K) giảm khoảng 26% hiệu suất so với độ phân giải 1080p (Full HD).
Sau đây là biểu đồ chi tiết hiệu suất của từng game trong 14 game Rasterization, sau khi trải qua tiến trình test kỹ thuật và điểm chuẩn được tính toán dựa trên phương pháp riêng của Kênh Tin Học.
4.1. Assassin’s Creed Mirage
Assassin’s Creed Mirage sử dụng Anvil engine của Ubisoft và DirectX 12. Đây là game được AMD quảng bá, nhưng không có nghĩa là nó tốt hơn trên GPU AMD. Đúng hơn là nó tối ưu cho CPU AMD nhờ hỗ trợ FSR2. Bên cạnh đó, Assassin’s Creed Mirage cũng hỗ trợ DLSS và XeSS, nên cũng tối ưu cho GPU NVIDIA.
4.2. Baldur’s Gate 3
Baldur’s Gate 3 là game góc nhìn thứ trên xuống (top-down), được xây dựng dựa trên Divinity Engine của Larian Studios. Với Baldur’s Gate 3, chúng tôi không sử dụng Vulkan mà chọn DirectX 11 vì hiệu năng của nó tốt hơn trên hầu hết các GPU mà chúng tôi đã thử nghiệm.
Ngoài điểm hiệu suất ở trên, trong quá trình thử nghiệm chúng tôi nhận thấy khi GPU chạy nhanh hơn sẽ làm nghẽn cổ chai ở CPU. Đó là khi chơi ở độ phân giải thấp, nhất là 1080p, nó quá nhẹ nên khiến cho GPU chạy rất nhanh, làm cho CPU xử lý theo không nổi.
4.3. Black Myth: Wukong
Black Myth: Wukong được xây dựng trên Unreal Engine 5, game này thì có hỗ trợ nhiều công nghệ nhưng chúng tôi cũng chỉ thử nghiệm bằng chế độ rasterization truyền thống thôi. Trong thực tế nếu bật Ray Tracing thì hiệu năng của game này có thể giảm đáng kể.
4.4. Dragon Age: The Veilguard
Dragon Age: The Veilguard được xây dựng bởi Frostbite engine và chạy DirectX 12, một trò chơi nhập vai hành động với đồ họa đẹp mắt được đánh giá cao.
4.5. Final Fantasy XVI
Final Fantasy XVI phiên bản Windows PC cũng chạy qua API DX12 nhưng giới hạn hiệu suất GPU khá nhiều, nhất là khi đặt setting cao, hầu hết các card đều vậy, không riêng RTX 5060 Ti.
4.6. Flight Simulator 2020
Flight Simulator 2020 có xu hướng giảm hiệu năng một chút với các GPU NVIDIA, tuy nhiên nó vẫn là một lựa chọn tốt để thử nghiệm. Chúng tôi cho game chạy qua DirectX 12 Beta giao diện lập trình để hỗ trợ tạo khung DLSS khi chơi.
4.7. Flight Simulator 2024
Flight Simulator 2024 là phiên bản mới hơn và đòi hỏi khắt khe hơn Flight Simulator 2020. Ở phiên bản này game có thể chạy qua DirectX 12 vốn đã được cải thiện hơn nhiều. So sánh khi thiết lập Ultra setting ở độ phân giải 1080p và 1440p, mức chênh lệch hiệu suất sẽ khoảng 30%.
4.8. God of War Ragnarök
God of War Ragnarök phiên bản Windows PC là một trong những game được AMD quảng bá nhờ có hỗ trợ FSR3, tuy vậy đồng thời nó cũng vẫn hỗ trợ DLSS và XeSS nên vẫn vẫn tối ưu cho GPU NVIDIA. Đây là một trong các game điển hình tối ưu cho PC Gaming chip đỏ card xanh.
Khi chuyển từ độ phân giải 1080p (Full HD) lên 1440p (2K) với cùng thiết lập Ultra setting (max), chúng tôi ghi nhận mức giảm hiệu suất khoảng 26.5%.
4.9. Horizon Forbidden West
Horizon Forbidden West là game được phát triển từ phiên bản dành cho PlayStation lên, nó sử dụng Decima engine và DX12.
4.10. The Last of Us, Part 1
The Last of Us, Part 1 cũng là game được phát triển từ phiên bản dành cho PlayStation lên. Phiên bản Windows PC của game này được AMD quảng bá, nhìn chung game này ăn vào VRAM khá nhiều, tăng dần theo setting. Card đồ hạo dành cho game này nên có VRAM tối thiểu là 12GB, vì vậy RTX 5060 Ti 16GB là dư dả để thử nghiệm hết hiệu suất game.
4.11. A Plague Tale: Requiem
A Plague Tale: Requiem sử dụng Zouna engine và chạy qua API DirectX 12. Game này được NVIDIA quảng bá, có hỗ trợ DLSS nhưng không hỗ trợ XeSS, cũng không hỗ trợ FSR của AMD luôn.
4.12. Stalker 2
Stalker 2 được xây dựng dựa trên Unreal Engine 5 nhưng lại không hỗ trợ Ray Tracing từ phần cứng. Game này thường bị giới hạn CPU, đồng thời ăn khá nhiều vào VRAM nếu đặt setting đồ họa cao. GPU RTX 5060 Ti 16GB dư sức đáp ứng nhu cầu của game, nhưng có lẽ với bản 8GB sẽ không đủ đáp ứng cho các độ phân giải cao.
4.13. Starfield
Starfield sử dụng Creation Engine 2 và DX12, nó cũng có xu hướng hơi giới hạn CPU khi chơi ở độ phân giải thấp.
4.14. Warhammer 40000: Space Marine 2
Warhammer 40000: Space Marine 2 là game được AMD quảng bá, nó chạy dựa trên công cụ Swarm, DX12 và không hỗ trợ Ray Tracing từ phần cứng.
5. Hiệu suất của NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti 16GB khi chơi các game Ray Tracing
Đầu tiên phải RTX 5060 Ti 16GB không phải là card đồ họa chuyên cho Ray Tracing, khi chơi ở độ phân giải càng cao thì hiệu suất sẽ càng giảm, và độ phân giải 4K thì không thể chơi được luôn.
Để hỗ trợ tốt cho Ray Tracing thì cần phải bật các tính năng Upscaling (DLSS, FSR, XeSS) và MFG. Tuy nhiên trong thử nghiệm thì chúng tôi sẽ tắt đi, chỉ test ở hiệu suất cơ bản như đã nói.
Chúng tôi đã thử nghiện với 4 Game Ray Tracing (DXR) phổ biến nhất ở các độ phân giải 1080 – Medium, 1080p – Ultra, 1440p – Ultra, 2160p – Ultra. Trong đó 2016p – Ultra (4K) sẽ không thể chơi được nhưng chúng tôi vẫn đưa vào thử nghiệm để dễ dàng so sánh.
Khi bật tính năng Ray Traing, RTX 5060 Ti 16GB cung cấp hiệu suất vượt trội hơn thế hệ trước RTX 4060 Ti 16GB và AMD RX 7800 XT, nhưng vẫn thua RTX 4070, RTX 5070, RX 9070 và RTX 4070 Super.
Yếu tố VRAM cũng quan trọng với Ray Tracing. Với bản 16GB VRAM thì bạn có thể yên tâm bật Ray Traing ở độ phân giải vừa phải, nhưng với bản 8GB thì hiệu suất sẽ giảm kinh khủng, với tất cả các card kể trên luôn chứ không riêng gì RTX 5060 Ti.
Trong thực tế, với RTX 5060 Ti, bạn có thể bật các tính năng Upscaling và MFG để hỗ trợ Ray Tracing. Nó sẽ giúp bạn chơi tốt ở độ phân giải 1080p – Ultra.
Sau đây là biểu đồ chi tiết hiệu suất của từng game trong 4 Game Ray Tracing:
5.1. Avatar: Frontiers of Pandora
Avatar: Frontiers of Pandora sử dụng Ray Tracing nhưng tương đối nhẹ, vì ít khi tính năng này được kích hoạt khi đang chơi. Mặc dù vậy chúng tôi vẫn đưa vào thử nghiệm vì có còn hơn không.
5.2. Cyberpunk 2077
Cyberpunk 2077 là một trong những game Ray Tracing phổ biến và có là hàng loạt thuật toán hỗ trợ tối ưu cho GPU NVIDIA. Nhìn vào biểu đồ bạn có thể thấy điểm hiệu suất rất thấp khi chơi ở 2160p (4K) – Ray Tracing Ultra, trong thực tế nó có nghĩa là không thể chơi được.
5.3. F1 24
F1 24 tương đối nhẹ và sử dụng Ray Tracing rất ít. Chúng tôi không thấy có sự thay đổi nào khi bật / tắt tính năng Ray Tracing, FPS vẫn khá ổn, kể cả khi chơi ở độ phân giải 2160p (4K). Còn khi chơi ở độ phân giải 1080p – Medium thì nó vọt lên tới vài trăm FPS.
5.4. Spider-Man: Miles Morales
Spider-Man: Miles Morales khi bật Ray Tracing và setting càng cao thì càng tốn nhiều VRAM. Với độ phân giải 1440p – Ultra thì card phải dùng tới 12GB VRAM, đôi khi hơn, tuy nhiên nó vẫn nằm trong khả năng củay RTX 5060 Ti 16GB.
6. Hiệu suất của đối với sáng tạo nội dung, ứng dụng chuyên nghiệp và AI
Bên cạnh phục vụ chơi game thì GPU còn được dùng cực kỳ nhiều trong công việc. Điển hình như dựng phim (mã hóa video từ CPU), vẽ kỹ thuật, CAD/CAM chuyên nghiệp, và đặc biệt nhất chính là AI.
Chúng tôi đã xây dựng bộ công cụ thử nghiệm AI chuyên sâu riêng, với cách tính toán riêng dựa theo quy trình kỹ thuật của Kênh Tin Học, đó là kinh nghiệm sau nhiều năm sửa chữa phần cứng GPU và build PC AI của chúng tôi, nhằm đánh giá hiệu suất GPU chính xác nhất trong các tác vụ AI.
Hãy xem biểu đồ hiệu suất của RTX 5060 Ti 16GB trong một số ứng dụng và tác vụ phổ biến:
6.1. Procyon Stable Diffusion
Chúng tôi đã làm nhiều bài kiểm tra Procyon Stable Diffusion với nhiều cài đặt kỹ thuật khác nhau và tính toán lại theo cách riêng. Nhìn chung, RTX 5060 Ti vượt trội hơn các GPU AMD, kể cả AMD RX 9070 trong các bài kiểm tra AI Vision. Hiệu suất của RTX 5060 Ti cũng cao hơn thế hệ trước RTX 4060 Ti khoảng 15%.
6.2. MLPerf Client 0.5
Chúng tôi thực hiện bốn bài thử nghiệm khác nhau với MLPerf Client 0.5 để đánh giá khả năng tạo văn bản AI của RTX 5060 Ti 16GB. Chủ yêu đo lường tốc độ phản hồi từ lần đầu tiên và giữa các lần tiếp theo sau đó tính trung bình để ra con số trong biểu đồ trên.
Đối với tạo văn bản AI thì dung lượng VRAM là một yếu tố quan trọng, đây là lợi thế của RTX 5060 Ti. Tuy vậy, qua các thử nghiệm tạo văn bản AI, chúng tôi nhận thấy RTX 5060 Ti 16GB có hiệu suất cao hơn RTX 4060 Ti 16GB khoảng 38%.
6.3. SPECworkstation 4.0 GPU Inference
SPECworkstation 4.0 GPU Inference là bài kiểm tra suy luận GPU bằng cách tính toán giá trị trung bình của bốn kết quả đư ra theo suy luận mỗi giây. Nếu so sánh với thế hệ trước RTX 4060 Ti 16GB thì RTX 5050 TI 16Gb đạt hiệu suất GPU Inference cao hơn khoảng 25%.
Tuy vậy cần lưu ý rằng, tác vụ này không cần quá nhiều VRAM, card dưới 12GB vẫn không ảnh hưởng đến hiệu suất. Cụ thể khi so với RTX 4060 Ti 8GB thì hiệu suất chênh lệch vẫn là 25%.
6.4. Blender
Blender hỗ trợ thư viện NVIDIA Optix để thử nghiệm GPU NVIDIA. Nhìn chung nó tối ưu cho GPU NVIDIA hơn là AMD hay Intel, vì vậy không có gì ngạc nhiên khi hiệu suất của RTX 5060 Ti 16GB cao hơn những dòng card mạnh hơn nó, kể cả GPU AMD RX 9070.
6.5. SPECworkstation 4.0 Handbrake
SPECworkstation 4.0 Handbrake là bài thử nghiệm hiệu suất chuyển mã video bằng HandBrake, để đánh giá khả năng của GPU trong công việc sáng tạo nội dung. Biểu đồ trên thể hiện điểm hiệu suất trung bình của “4K chuyển sang 4K” và “4K chuyển sang 1080p“, đây là tốc độ chuyển mã video của GPU.
Nhìn chung về khả năng chuyển mã video thì RTX 5060 Ti 16GB cho ra hiệu suất cũng tương tự các GPU RTX 50-series thôi. Vì nó đều có chung kiến trúc Blackwell và phần cứng chuyên dụng để chuyển mã và giải mã video. Qua đó có thể thấy card NVIDIA RTX 50-series là dòng card lý tưởng cho nhà sáng tạo nội dung, edit và render video.
6.6. SPECworkstation 4.0 Viewport
Đây là một loạt bài kiểm tra sử dụng bộ đồ họa Viewport của SPECworkstation 4.0. Biểu đồ trên là điểm hiệu suất từ 7 bài kiểm tra riêng lẻ và điểm trung bình của cả 7 bài.
Chúng tôi ghi nhận hiệu suất của RTX 5060 Ti 16GB có cải thiện hơn RTX 4060 Ti 16GB nhưng cũng tùy phần mềm, ví dụ thử nghiệm Creo thì RTX 5060 Ti 16GB chỉ hơn 1.2% so với RTX 4060 Ti 16GB, nhưng thử nghiệm 3ds Max thì nó hơn tới 29.7%.
Về VRAM thì cả 6/7 phần mềm này đều dùng chưa tới 8GB VRAM, chỉ có 3ds Max là dùng hơn 8GB VRAM. Vậy nên sẽ không có nhiều sự khác biệt về hiệu suất khi so sánh với phiên bản 8GB.